Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
riverside




riverside
['rivəsaid]
danh từ
bờ sông
(định ngữ) ở bờ sông, ven sông
a riverside hamlet
một xóm ven sông


/'rivəsaid/

danh từ
bờ sông
(định ngữ) ở bờ sông, ven sông
a riverside hamlet một xóm ven sông

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "riverside"
  • Words contain "riverside" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    giang biên làng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.