|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rive
![](img/dict/02C013DD.png) | [rive] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bờ (sông, hồ) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rive d'un lac | | bờ hồ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rive droite | | bờ phải, hữu ngạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rive gauche | | bờ trái, tả ngạn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phố bờ sông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) mép, rìu, biên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Poutres de rive | | rầm rìa cầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pain de rive | | bánh rìa lò (thường là chín đều) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thơ ca, từ cũ, nghĩa cũ) xứ, vùng | | ![](img/dict/809C2811.png) | il n'y a ni fond ni rive | | ![](img/dict/633CF640.png) | việc mù mịt quá |
|
|
|
|