Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
risquer


[risquer]
ngoại động từ
liều, đánh liều, mạo hiểm
Risquer sa vie
liều mạng
Risquer sa vie pour le patrie
liều tính mệnh cho tổ quốc
Risquer une affaire
liều làm một việc
Risquer une question
đánh liều hỏi một câu
Risquer un oeil à la fenêtre
mạo hiểm nhìn qua cửa sổ
chịu thiệt hại, bị hư hại
Marchandises bien emballées qui ne risquent rien
hàng hoá đóng kiện kỹ không sợ bị hư hại
qui ne risque rien n'a rien
không có gan làm thì chẳng được gì
risquer le paquet
(thân mật) liều làm việc gì
risquer le gros
chơi (bạc) lớn
risquer le tout pour le tout
được ăn quả ngã về không
nội động từ
có nguy cơ bị, có thể bị
Risquer de tomber
có nguy cơ bị ngã
Il risque de pleuvoir
trời có thể sẽ mưa
phản nghĩa Assurer.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.