Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rising




rising
['raiziη]
danh từ
sự mọc (mặt trời, mặt trăng...)
the rising of the sun
lúc mặt trời mọc lên
sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên
the rising of the tide
lúc nước triều dâng lên
the rising of the curtain
lúc mở màn, lúc kéo màn lên
sự nổi dậy; cuộc khởi nghĩa
troops put down a rising in the capital
quân lính đã đập tan một cuộc nổi dậy tại thủ đô
chỗ phồng lên, mụn nhọt
chỗ cao lên (miếng đất)
sự bế mạc (hội nghị...)
upon the rising of the Parliament
khi nghị viện bế mạc
tính từ
đang lên
the rising sun
mặt trời đang lên
a rising man
một người đang lên
the rising generation
những ngươi nhỏ đang lớn lên; lứa tuổi đang lớn
rising fives ....
những đứa bé gần năm... tuổi
Mrs Smith teaches the rising fives
Bà Smith dạy những đứa bé lên năm
phó từ
(rising fives, twelve....) (nói về một đứa bé) gần năm tuổi, mười hai tuổi...; lên năm, lên mười hai


/'raiziɳ/

danh từ
sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy
to like early rising thích dậy sớm
sự mọc (mặt trời, mặt trăng...)
the rising of the sun lúc mặt trời mọc lên
sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên
the rising of the tide lúc nước triều dâng lên
the rising of the curtain lúc mở màn, lúc kéo màn lên
sự thành đạt, sự thăng (cấp bậc...)
sự nổi dậy; cuộc khởi nghĩa
chỗ phồng lên, mụn nhọt
chỗ cao lên (miếng đất)
( again) sự tái sinh, sự sống lại
sự bế mạc (hội nghị...)
upon the rising of the Parliament khi nghị viện bế mạc

tính từ
đang lên
the rising sun mặt trời đang lên
a rising man một người đang lên
the rising generation thế hệ đang lên
gần ngót nghét (một tuổi nào đó)
to be rising fifty gần năm mươi tuổi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rising"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.