Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rimless




rimless
['rimlis]
tính từ
không vành
a rimless hat
cái mũ không vành


/'rimlis/

tính từ
không vành
a rimless hat cái mũ không vành

Related search result for "rimless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.