|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rimer
![](img/dict/02C013DD.png) | [rimer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hợp vần, ăn vần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Deux mots qui riment ensemble | | hai từ ăn vần với nhau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gieo vần, làm thơ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aimer à rimer | | thích làm thơ | | ![](img/dict/809C2811.png) | cela ne rime à rien | | ![](img/dict/633CF640.png) | điều đó không có ý nghĩa gì | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặt thành thơ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rimer une chanson | | đặt thành thơ một bài hát |
|
|
|
|