![](img/dict/02C013DD.png) | [rigueur] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nghiêm khắc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | User de rigueur envers quelqu'un |
| nghiêm khắc với ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Traiter quelqu'un avec rigueur |
| đối xử nghiêm khắc với ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự khắc nghiệt, nỗi khắc nghiệt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La rigueur du froid |
| cái rét khắc nghiệt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les rigueurs du destin |
| những nỗi khắc nghiệt của số mệnh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính chính xác, tính chặt chẽ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rigueur d'un raisonnement |
| tính chặt chẽ của một lập luận |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à la rigueur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cùng ra thì đành |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de rigueur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắt buộc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir rigueur à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thù oán ai |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Douceur, indulgence. Approximation, incertitude. |