|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rigoler
 | [rigoler] |  | nội động từ | |  | vui đùa | |  | nói đùa | |  | J'ai dit ça pour rigoler | | tôi nói điều ấy để đùa đấy | |  | Tu rigoles ? | | anh nói đùa đấy chứ? |  | ngoại động từ | |  | xẻ rãnh (để tưới tiêu, để gieo hạt) | |  | Rigoler un pré | | xẻ rãnh trên một đồng cỏ |
|
|
|
|