|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rigmarole
rigmarole | ['rigməroul] | | danh từ | | | sự kể lể huyên thiên, sự kể lể dông dài | | | câu chuyện huyên thuyên, câu chuyện không đâu vào đâu | | | (định ngữ) không đầu không đuôi, rời rạc, không có mạch lạc |
| | [rigmarole] | | saying && slang | | | (See what a rigmarole) |
/'rigməroul/
danh từ sự kể lể huyên thiên, sự kể lể dông dài câu chuyện vô nghĩa, câu chuyện không đâu vào đâu (định ngữ) không đầu không đuôi, rời rạc, không có mạch lạc
|
|
|
|