Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rigmarole




rigmarole
['rigməroul]
danh từ
sự kể lể huyên thiên, sự kể lể dông dài
câu chuyện huyên thuyên, câu chuyện không đâu vào đâu
(định ngữ) không đầu không đuôi, rời rạc, không có mạch lạc

[rigmarole]
saying && slang
(See what a rigmarole)


/'rigməroul/

danh từ
sự kể lể huyên thiên, sự kể lể dông dài
câu chuyện vô nghĩa, câu chuyện không đâu vào đâu
(định ngữ) không đầu không đuôi, rời rạc, không có mạch lạc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.