Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rifleman




rifleman
['raiflmən]
danh từ, số nhiều riflemen
(quân sự) lính mang súng trường


/'raiflmən/

danh từ
(quân sự) lính mang súng trường


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.