ridge
ridge | [ridʒ] | | danh từ | | | chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi) | | | dãy (đồi, gò) | | | dải đất hẹp trên đỉnh một dãy đồi; rặng núi dài | | | lằn gợn (trên cát) | | | luống (đất) | | | vùng áp suất cao kéo dài (trong (khí tượng) học) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền | | ngoại động từ | | | vun (đất) thành luống | | | trồng (cây) thành luống | | | làm có lằn gợn (trên cát) | | nội động từ | | | thành luống nhấp nhô | | | nổi sóng nhấp nhô (biển); gợn lên |
ngọn sóng
/ridʤ/
danh từ chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi) dây (đồi, gò) lằn gợn (trên cát) luống (đất) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền
ngoại động từ vun (đất) thành luống trồng (cây) thành luống làm có lằn gợn (trên cát)
nội động từ thành luống nhấp nhô nổi sóng nhấp nhô (biển); gợn lên
|
|