Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rictus




rictus
['riktəs]
danh từ
sự há miệng ra (thú vật), sự há mỏ ra (chim); sự nhếch mép (người); (y học) sự cười nhăn
sự nở (hoa có tràng hình môi)


/'riktəs/

danh từ
sự há miệng ra (thú vật), sự há mỏ ra (chim); sự nhếch mép (người); (y học) sự cười nhăn
sự nở (hoa có tràng hình môi)

Related search result for "rictus"
  • Words pronounced/spelled similarly to "rictus"
    rickets rictus

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.