Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rice-pudding




rice-pudding
['rais'pudiη]
danh từ
Puđinh gạo


/'rais'pudiɳ/

danh từ
Puđinh gạo

Related search result for "rice-pudding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.