Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rhomboidal




rhomboidal
[rɔm'bɔidəl]
tính từ
có hình thoi, giống hình thoi, như hình thoi (như) rhomboid


/'rɔmbɔid/

danh từ
(toán học) hình thoi
(giải phẫu) cơ thoi

tính từ (rhomboidal) /rɔm'bɔidəl/
có hình thoi; giống hình thoi
rhomboid muscle cơ (hình) thoi

Related search result for "rhomboidal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.