![](img/dict/02C013DD.png) | [revêtir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mặc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Revêtir l'uniforme |
| mặc đồng phục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'uniforme qui le revêt |
| bộ đồng phục mà nó mặc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trát, phủ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Revêtir un mur |
| trát tÆ°á»ng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Revêtir de gazon une allée |
| phủ cỠmột lối đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Route non revêtue |
| Ä‘Æ°á»ng không rải lá»›p phủ mặt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phong (chức) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Revêtir quelqu'un d'une charge |
| phong cho ai một chức |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | che Ä‘áºy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Revêtir le mal des apparences du bien |
| lấy vẻ tốt mà che Ä‘áºy cái xấu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) khoác bộ áo, có vẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lutte qui revêt un caractère dangereux |
| cuộc đấu tranh có vẻ nguy hiểm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | revêtir de signature |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ký và o |