Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
revirement


[revirement]
danh từ giống đực
sự quay ngoặt, sự thay đổi hoàn toàn
Revirement d'opinion
sự quay ngoặt của dư luận
sự quay hướng, sự đổi hướng
Le revirement d'un vaisseau
sự đổi hướng của con tàu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.