|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
retrousser
| [retrousser] | | ngoại động từ | | | xắn lên, vén lên | | | Retrousser ses manches | | xắn tay áo lên (nghĩa đen) (nghĩa bóng) | | | vểnh lên, hếch lên | | | Retrousser ses moustaches | | vểnh râu lên | | phản nghĩa Baisser, rabattre |
|
|
|
|