retravailler
 | [retravailler] |  | ngoại động từ | |  | làm lại, trau chuốt lại, gia công lại | |  | Retravailler le sol | | làm lại đất | |  | Retravailler un discours | | trau chuốt lại bài diễn văn |  | nội động từ | |  | gia công lại, trau lại | |  | Retravailler à un ouvrage | | gia công lại một tác phẩm | |  | làm việc lại | |  | Il retravaille à l'usine, en septembre | | tháng chín nó làm việc lại ở nhà máy |
|
|