|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
retravailler
![](img/dict/02C013DD.png) | [retravailler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm lại, trau chuốt lại, gia công lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Retravailler le sol | | làm lại đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Retravailler un discours | | trau chuốt lại bài diễn văn | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gia công lại, trau lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Retravailler à un ouvrage | | gia công lại một tác phẩm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm việc lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il retravaille à l'usine, en septembre | | tháng chín nó làm việc lại ở nhà máy |
|
|
|
|