|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
retransmettre
| [retransmettre] | | ngoại động từ | | | chuyển lại; chuyển tiếp đi | | | Retransmettre un message | | chuyển lại một bức điện | | | Retransmettre une nouvelle | | chuyển tin | | | (rađiô) tiếp phát | | | Retransmettre par satellite | | tiếp phát qua vệ tinh | | | Match retransmis en direct | | trận đấu được tiếp phát trực tiếp |
|
|
|
|