|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
retrait
![](img/dict/02C013DD.png) | [retrait] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự co lại, sự rút | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le retrait du bois | | sự co lại của gỗ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le retrait du béton | | sự rút của bê tông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự rút xuống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le retrait de la mer | | sự rút xuống của nước biển | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lùi vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Retrait de la façade | | sự lùi vào của mặt nhà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự rút mất, sự thu hồi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le retrait d'un permis | | sự thu hồi một giấy phép | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự rút về | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Retrait des bagages | | sự rút hành lý về | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự rút lui | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le retrait d'une armée | | sự rút lui của một đạo quân | | ![](img/dict/809C2811.png) | en retrait | | ![](img/dict/633CF640.png) | lùi vào | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cắt ngắn, rút ngắn |
|
|
|
|