Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retraction




retraction
[ri'træk∫n]
danh từ
sự co rút, sự rút lại, sự rụt vào (móng, lưỡi...)
(như) retractation



sự co rút

/ri'trækʃn/

danh từ
sự co rút, sự rút lại, sự rụt vào (móng, lưỡi...)
(như) retractation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "retraction"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.