|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retractable
retractable![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'træktəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể rụt vào, có thể co vào, có thể kéo thụt vào | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a retractable undercarriage | | bộ bánh hạ cánh có thể co rút vào được (ở máy bay) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể rút lại (lời hứa, ý kiến...); có thể huỷ bỏ (lời tuyên bố); có thể chối (lời nói) |
/ri'træktəbl/
tính từ
có thể rụt vào, có thể co vào retractable indercarriage bộ bánh hạ cánh có thể rút lên được (ở máy bay)
có thể rút lại (lời hứa, ý kiến...); có thể huỷ bỏ (lời tuyên bố); có thể chối (lời nói)
|
|
|
|