![](img/dict/02C013DD.png) | [retourner] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quay lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tourner et retourner un objet |
| quay đi quay lại một vật |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đảo, lật, lật ngửa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Retourner du foin |
| đảo cỏ khô |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Retourner un tableau |
| lật bức tranh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Retourner une carte |
| lật ngửa một con bài |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đảo lộn, đảo ngược |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Retourner la situation |
| đảo ngược tình hình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lộn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Retourner une robe |
| lộn cái áo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trả lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Retourner un manuscrit à son auteur |
| trả lại bản thảo cho tác giả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Retourner une lettre |
| gởi trả lại lá thư |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lật đi lật lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Retourner une idée |
| lật đi lật lại một ý |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho đổi ý |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Retourner quelqu'un |
| làm cho ai đổi ý |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm xáo động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Spectacle qui retourne la foule |
| cảnh tượng làm xáo động quần chúng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | retourner quelqu'un comme une crêpe (comme un gant) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quay ai như quay dế (khiến ai thay đổi ý kiến dễ dàng) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | retourner sa veste |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) thay đổi ý kiến đột ngột |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trở về |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Retourner dans son pays |
| trở về xứ sở |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Retourner chez soi |
| trở về nhà |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trở lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Retourner à la montagne |
| trở lại miền núi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Retourner à son travail |
| trở lại làm việc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Retourner à la vie sauvage |
| trở lại đời sống dã man |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | được trả về |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Terre qui retourne à son propriétaire |
| mảnh đất được trả về cho chủ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (không ngôi) (De quoi retourne t-il ?) có việc gì thế? |