retouch
retouch![](img/dict/02C013DD.png) | [,ri:'tʌt∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chấm sửa, sự sửa lại, sự tút lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nét chấm sửa, nét sửa lại, nét tút lại (một bức ảnh...) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chấm sửa, sửa lại, tút lại (tranh, ảnh...) |
/'ri:'tʌtʃ/
danh từ
sự sửa sang, sự sửa lại
nét sửa sang, nét sửa lại (một bức ảnh...)
ngoại động từ
sửa sang, sửa lại (một bức ảnh...)
|
|