retenue
 | [retenue] |  | tính từ giống cái | |  | xem retenu |  | danh từ giống cái | |  | sự giữ lại | |  | Retenue des marchandises par la douane | | hải quan giữ hàng hoá lại | |  | sự giữ, sức giữ | |  | Barrage à faible retenue d'eau | | đập có sức giữ nước ít | |  | (hàng hải) dây giữ | |  | sự phạt ở lại lớp | |  | (ngành in) sự ăn mực | |  | (toán học) số nhớ | |  | tiền khấu trừ | |  | Retenue sur un salaire | | tiền khấu trừ lương | |  | sự giữ gìn ý tứ | |  | Sans retenue | | không giữ gìn ý tứ |  | nghĩa bóng audace, désinvolture, effusion, familiarité, impudence, indiscrétionlicence |
|
|