Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
retardateur


[retardateur]
tính từ
(vật lý) học làm chậm
Force retardatrice
lực làm chậm
Dispositif retardateur
thiết bị làm chậm
danh từ giống đực
(hoá học) chất hãm
(nhiếp ảnh) chất kìm hình
phản nghĩa Accélérateur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.