Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retaken




retaken
Xem retake


/'ri:'teik/

danh từ
(điện ảnh) sự quay lại (một cảnh)
cảnh quay lại

ngoại động từ retook /'ri:'tuk/, retaken /'ri:'teikn/
lấy lại, chiếm lại (một đồn luỹ)
bắt lại (người tù)
(điện ảnh) quay lại (một cảnh)

Related search result for "retaken"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.