Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resurgence




resurgence
[ri'sə:dʒəns]
danh từ
sự sống lại, sự hồi sinh; sự trỗi dậy (sau khi bị phá hủy, thất bại..)


/ri'sə:dʤəns/

danh từ
sự lại nổi lên; sự lại mọc lên
sự sống lại

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.