resume
resume![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'zju:m] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lấy lại, chiếm lại, giành lại; hồi phục lại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to resume one's spirits | | lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to resume a territory | | chiếm lại một lãnh thổ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bắt đầu lại, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to resume work | | lại tiếp tục công việc | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bản tóm tắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Mỹ) lý lịch |
/ri'zju:m/
ngoại động từ
lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại to resume one's spirits lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm to resume a territory chiếm lại một lãnh thổ
lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng) to resume work lại tiếp tục công việc
tóm tắt lại, nêu điểm chính
|
|