|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
restreindre
| [restreindre] | | ngoại động từ | | | thu hẹp, hạn chế, giới hạn | | | Restreindre son activité | | thu hẹp hoạt động | | | Restreindre ses dépenses | | hạn chế chi tiêu | | phản nghĩa Accroître, développer, étendre, propager |
|
|
|
|