Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
restrain





restrain
[ri'strein]
ngoại động từ
ngăn trở; cản trở, ngăn giữ
to restrain someone from doing harm
ngăn giữ ai gây tai hại
kiềm chế, nén, dằn lại; hạn chế
to restrain one's stemper
nén giận
to restrain oneself
tự kiềm chế mình
cầm giữ, giam (những người bị bệnh thần kinh)



giới hạn, hạn chế

/ris'trein/

ngoại động từ
ngăn trở; cản trở, ngăn giữ
to restrain someone from doing harm ngăn giữ ai gây tai hại
kiếm chế, nén, dằn lại; hạn chế
to restrain one's stemper nén giận
to restrain oneself tự kiềm chế mình
cầm giữ, giam (những người bị bệnh thần kinh)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "restrain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.