Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reste


[reste]
danh từ giống đực
chỗ còn lại, phần còn lại, cái sót lại
Le reste d'une somme d'argent
số tiền còn lại
Le reste de la vie
phần còn lại của cuộc đời; phần đời còn lại
một chút còn lại
Un reste d'espoir
một chút hy vọng còn lại
(số nhiều) đồ ăn thừa; những thứ bỏ đi
(số nhiều) hài cốt
(toán học) số dư
Le reste d'une soustraction
số dư của một tính trừ
những người khác
Vivre isolé du reste du monde
sống xa cách những người khác
au reste
vả lại, vả chăng
avoir de beaux restes
già mà đẹp; già mà còn duyên (phụ nữ)
demeurer en reste
mắc nợ
mang ơn (ai)
de reste
dư, thừa
donner son reste à quelqu'un
sửa cho ai một trận
du reste
vả lại, vả chăng
et le reste
và vân vân
être en reste
mắc nợ
mang ơn (ai)
et tout le reste
và những thứ còn lại, và những cái khác
jouer son reste
đánh nước bài cuối cùng
jouir de son reste
hưởng thụ những cái sắp mất
le reste du temps
thì giờ còn lại
ne pas (sans) demander son reste
im lặng rút lui; không nài thêm nữa
ne pas s'embarrasser du reste
không thắc mắc gì nữa
n'être jamais en reste
sẵn sàng trả lời
không thua kém gì ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.