![](img/dict/02C013DD.png) | [restauration] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phục chế; sự trùng tu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La restauration d'un temple |
| sự trùng tu một ngôi đền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La restauration d'une statue |
| sự phục chế một bức tượng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự khôi phục, sự phục hưng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La restauration des lettres et des arts |
| sự phục hưng văn học và nghệ thuật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La restauration de Lê |
| sự phục hưng nhà Lê |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghề mở hàng ăn, nghề mở quán ăn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa phương) nhà hàng, quán ăn |