Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rest-day




rest-day
['rest'dei]
danh từ
ngày nghỉ thi đấu


/'restdei/

danh từ
ngày nghỉ

Related search result for "rest-day"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.