|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
resservir
![](img/dict/02C013DD.png) | [resservir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dọn lại, đưa lại (món ăn) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Resservir un plat | | dọn lại một món ăn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) nói lại, đáp lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je saurai le lui resservir | | tôi sẽ có cách đáp lại nó điều ấy | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dùng lại được, còn dùng được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cela peut resservir | | cái đó còn dùng được |
|
|
|
|