 | [ressasser] |
 | ngoại động từ |
|  | nhắc đi nhắc lại hoài; lặp đi lặp lại mãi |
|  | Ressasser des souvenirs |
| nhắc đi nhắc lại mãi những kỉ niệm |
|  | Ressasser les mêmes plaisanteries |
| lặp đi lặp lại mãi những câu bông đùa như cũ |
|  | (từ cũ, nghĩa cũ) xét kỹ lại |
|  | (từ cũ, nghĩa cũ) lắc lại, lắc nhiều lần |