Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
respirator





respirator
['respəreitə]
danh từ
máy hô hấp nhân tạo
mặt nạ phòng hơi độc
cái che miệng, khẩu trang


/'respəreitə/

danh từ
máy hô hấp
mặt nạ phòng hơi độc
cái che miệng, khẩu trang

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "respirator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.