|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
respecter
respecter | [ri'spektə] | | danh từ | | | to be no respecter of persons; not to be any respecter of persons | | đối xử với mọi người như nhau (không phân biệt địa vị, giàu nghèo...) | | | death is no respecter of persons | | thần chết chẳng tha ai cả |
/ris'pektə/
danh từ người hay thiên vị (kẻ giàu sang) to be no respecter of persons không phải là người hay thiên vị kẻ giàu sang; không phải là người hay phân biệt địa vị death is no respecter of persons thần chết chẳng tha ai cả
|
|
|
|