Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
respecful


/ris'pektful/

tính từ
tỏ vẻ tôn trọng, tỏ vẻ tôn kính
    respecful hevaviour thái độ tôn kính
    to keep someone at a respecful distance để cho ai phải kính nể mình

Related search result for "respecful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.