![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'zaund] |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vang lên (về âm thanh, giọng nói..) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đầy âm thanh, vang lên (về một nơi) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the hall resounded with applause |
| hội trường vang lên tiếng vỗ tay |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the room resounded with sound of joy |
| căn phòng vang lên những tiếng reo vui |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vang dội, vang lừng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | resounding victories |
| những chiến thắng vang dội |