Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resonator




resonator
['rezəneitə]
danh từ
(vật lý) cái cộng hưởng
dụng cụ gây tiếng vang cho âm thanh, thiết bị gây tiếng vang cho âm thanh



(vật lí) cái cộng hưởng

/'rezəneitə/

danh từ
(vật lý) cái cộng hưởng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.