 | [requérir] |
 | ngoại động từ |
|  | đòi, yêu cầu |
|  | Requérir l'application de la loi |
| yêu cầu áp dụng pháp luáºt |
|  | Requérir quelqu'un de venir en aide |
| yêu cầu ai cứu giúp |
|  | trÆ°ng táºp |
|  | Requérir des civils |
| trÆ°ng táºp dân thÆ°á»ng |
|  | đòi há»i |
|  | Travail qui requiert beaucoup de soins |
| công việc đòi há»i phải hết sức cẩn tháºn |