Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
requite




requite
[ri'kwait]
ngoại động từ
đền bù, đền đáp; trả ơn, báo ơn
to requite someone's love
đáp lại tình yêu của người nào
to requite someone's services
đền đáp công lao của ai
trả thù, báo thù, báo oán
to requite somebody for wrongs/evils
trả thù ai về những hành động sai trái/xấu xa
I requite him for the injury he has done me
tôi trả thù anh ta vì anh ta đã làm tôi bị thương


/ri'kwait/

ngoại động từ
đền bù, đền đáp; trả ơn, báo ơn
to requite someone's love đáp lại tình yêu của người nào
trả thù, báo thù, báo oán
thưởng !to requite evil with good
lấy ân báo oán !to require like for like
ăn miếng trả miếng; lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán

Related search result for "requite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.