ngoại động từ đền bù, đền đáp; trả ơn, báo ơn to requite someone's love đáp lại tình yêu của người nào trả thù, báo thù, báo oán thưởng !to requite evil with good lấy ân báo oán !to require like for like ăn miếng trả miếng; lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán