|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
repérable
 | [repérable] |  | tÃnh từ | |  | có thể xác định được vị trÃ, so mốc được | |  | Grandeurs repérables et non mesurables | | đại lượng so mốc được, nhÆ°ng không Ä‘o được |
|
|
|
|