Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reptile





reptile


reptile

Reptiles are a group of scaly, egg-laying animals. Lizards, snakes, turtles and dinosaurs are reptiles.

['reptail]
danh từ
(động vật học) loài bò sát, lớp bò sát
người hèn hạ đê tiện, người luồn cúi bợ đỡ
tính từ
(nghĩa bóng) hèn hạ, đê tiện; luồn cúi, bợ đỡ


/'reptail/

danh từ
(động vật học) loài bò sát
người hèn hạ, người đê tiện; người luồn cúi, kẻ bợ đỡ, kẻ liếm gót

tính từ

(nghĩa bóng) hèn hạ, đê tiện; luồn cúi, bợ đỡ, liếm gót


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.