![](img/dict/02C013DD.png) | [représentant] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đại diện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Envoyer un représentant |
| gá»i má»™t đại diện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La mission d'un représentant |
| nhiệm vụ của một nhà đại diện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Animal qui est le seul représentant de son espèce |
| con váºt đại diện duy nhất của loà i |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đại biểu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Représentant du peuple |
| đại biểu quốc dân, dân biểu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thương nghiệp) đại lý |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Représentant de commerce |
| đại lý thương mại |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa commettant, mandant |