Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reprove




reprove
[ri'pru:v]
ngoại động từ
mắng mỏ, quở trách, khiển trách


/ri'pru:v/

ngoại động từ
mắng mỏ, quở trách, khiển trách

Related search result for "reprove"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.