Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
repressible




repressible
[ri'presəbl]
tính từ
có thể dẹp được, có thể đàn áp được, có thể trấn áp được
có thể kiềm chế được, có thể nén lại được, có thể cầm lại được (nước mắt, cơn giận...)


/ri'presəbl/

tính từ
có thể dẹp được, có thể đàn áp được, có thể trấn áp được
có thể kiềm chế được, có thể nén lại được, có thể cầm lại được (nước mắt, cơn giận...)

Related search result for "repressible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.