|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
repousser
![](img/dict/02C013DD.png) | [repousser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đẩy lùi; đẩy ra, đẩy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Repousser l'ennemi | | đẩy lùi quân địch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Repousser une attaque | | đẩy lùi một cuộc tấn công | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Repousser une chaise du pied | | dùng chân đẩy cái ghế ra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gạt đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Repousser une idée | | gạt một ý nghĩ đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Repousser une proposition | | bác một đề nghị | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho chán ghét, làm cho ghê tởm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aspect qui nous repousse | | dáng vẻ làm cho người ta ghê tởm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) rập nổi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoãn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Repousser un rendez-vous | | hoãn một cuộc hẹn gặp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mọc lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cet arbre a repoussé d'autres branches | | cây này đã mọc lại những cành khác | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa attaquer, céder, accueillir, attirer, accepter, admettre | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đẩy lại, bật lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ressort qui ne repousse pas | | lò xo không bật lại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mọc lại (râu, cỏ...) |
|
|
|
|