Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reported




reported
[ri'pɔ:tid]
tính từ
(ngôn ngữ học) gián tiếp
reported speech
lời dẫn gián tiếp


/ri'pɔ:tid/

tính từ
(ngôn ngữ học) gián tiếp
reported speech lời dẫn gián tiếp

Related search result for "reported"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.